1
|
EXTJ2003028
|
GH42-06270A#&Mạch in dùng cho ăng-ten của điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
6237 PCE
|
2
|
EXTJ2003028
|
GH42-06270A#&Mạch in dùng cho ăng-ten của điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
6237 PCE
|
3
|
300320EXTSN2003043
|
EH1050-K2261#&Hạt nhựa PC dạng nguyên sinh
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
650 KGM
|
4
|
EXTJ2003044
|
GH67-04359A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
12945 PCE
|
5
|
EXTJ2003044
|
GH98-44423A#&Miếng đệm cao su dùng sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
16690 PCE
|
6
|
EXTJ2003044
|
GH42-06457A#&Ăng ten dùng để sản xuất điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
5506 PCE
|
7
|
EXTJ2003044
|
GH63-18023A#&Màng bảo vệ bằng nylon dùng cho điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
33430 PCE
|
8
|
EXTJ2003044
|
GH63-17879A#&Màng bảo vệ bằng nylon dùng cho điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
45000 PCE
|
9
|
EXTJ2003044
|
GH63-17878A#&Màng bảo vệ bằng nylon dùng cho điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
45000 PCE
|
10
|
EXTJ2003044
|
GH63-17877A#&Màng bảo vệ bằng nylon dùng cho điện thoại di động
|
CôNG TY TNHH INTOPS VIệT NAM
|
TIANJIN SAMWOOEMS CO., LTD
|
2020-03-19
|
CHINA
|
45000 PCE
|