1
|
KPVG22030212
|
3102-02683-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15771A (3102-02683-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
322000 PCE
|
2
|
KPVG22030212
|
3102-02685-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15552A (3102-02685-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
310000 PCE
|
3
|
KPVG22020094
|
3102-02684-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15838A (3102-02684-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
130000 PCE
|
4
|
KPVG22020094
|
3102-02682-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15551A (3102-02682-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
130000 PCE
|
5
|
KPVG22020094
|
3102-02683-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15771A (3102-02683-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
100000 PCE
|
6
|
KPVG22020094
|
3102-02685-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15552A (3102-02685-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
100000 PCE
|
7
|
KPVG22020094
|
3102-02681-00#&Nam châm dùng cho ĐTDĐ, mã GH61-15265A (3102-02681-00)
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
YUD (GROUP) SHANGHAI IMP. & EXP.GENERAL CORP.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
KSZX22020011
|
3101-07916-01#&Phím chức năng của thiết bị tẩu thuốc lá điện tử, mã 3101-07916-01
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
ELENTEC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|
9
|
KSZX22020011
|
3101-07916-00#&Phím chức năng của thiết bị tẩu thuốc lá điện tử, mã 3101-07916-00
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
ELENTEC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|
10
|
KSZX22020011
|
3101-07917-01#&Miếng trang trí bằng nhựa dùng trong sx thiết bị tẩu thuốc lá điện tử, mã 3101-07917-01
|
Công ty TNHH ELENTEC Việt Nam
|
ELENTEC CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
33600 PCE
|