1
|
060422ASHKG201176
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM; 11352.86 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
17402.8 MTK
|
2
|
260322ASHKG200962
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM; 17613.9 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
27000.35 MTK
|
3
|
TCLSZ2112800
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM; 1373.66 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2105.68 MTK
|
4
|
TCLSZ2112800
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM; 4660.22 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
7143.65 MTK
|
5
|
TCLSZ2112800
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM; 21377.97 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
32770.29 MTK
|
6
|
TCLSZ2112800
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM; 25583.97 YDS)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
39217.67 MTK
|
7
|
EUSU-LTL-2021040602
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1116.12 MTK
|
8
|
EUSU-LTL-2021040601
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (66"; 130GM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
11396.76 MTK
|
9
|
EUSU-LTL-2021040601
|
NPL51#&Vải dệt kim đã nhuộm 60% Cotton 40% Modal (70"; 130GM)
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXHONG KNITTING LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
5764.05 MTK
|
10
|
18102120615290
|
VCL-CS160Y#&Vải dệt kim 82% Cotton, 18% Spandex khổ 63 inch (240g/m2)
|
Công Ty Scavi Huế
|
TEXHONG KNITTING LIMITED
|
2021-10-26
|
CHINA
|
613.33 YRD
|