1
|
150521SHHPG1050219A
|
GN-PC#&Vải dệt kim 53% polyester 47% cotton
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT KHANG
|
TEXCO INC
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2817.8 YRD
|
2
|
150521SHHPG1050219A
|
GN-RS#&Vải dệt kim 95% rayon 5% Spandex
|
CôNG TY TNHH MAY VIệT KHANG
|
TEXCO INC
|
2021-05-27
|
CHINA
|
2824 YRD
|
3
|
4081156041
|
Móc cài của áo ngực nữ (phần móc và phần cài). NSX: TEXCO, Hàng mẫu không thanh toán ,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANESBRANDS VIệT NAM
|
TEXCO
|
2021-05-11
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
020820SITGSHHPY02541
|
VC36#&Vải chính 87% Polyester 10% Rayon 3% Spandex khổ 58/60". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
TEXCO INC.
|
2020-10-08
|
CHINA
|
17459 YRD
|
5
|
291219HIT19120504
|
NPL51#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 57/58'' ( 6,475.3 yard ) ( 115.44 G/M2)
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
TEXCO, INC.
|
2020-04-01
|
CHINA
|
8722.84 MTK
|
6
|
270120HIT20010346
|
NPL65#&Vải >=85% polyester và các thành phần khác ( Vải dệt thoi 98%POLYESTER 2% SPANDEX khổ 57/58" / 5,157.70 yard / 107.66g/m2 )
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
TEXCO, INC.
|
2020-03-02
|
CHINA
|
6947.91 MTK
|
7
|
110120SHHPG0010439A
|
NPL02#&Vải 95% Cotton 5% Spandex (58/60")
|
Công ty TNHH HANA KOVI VIệT NAM
|
TEXCO INC.
|
2020-01-15
|
CHINA
|
11088.44 MTK
|
8
|
210820SHHPG0080326A
|
VC38#&Vải chính 85% Polyester 10% Rayon 5% Spandex khổ 58/60". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
TEXCO INC.
|
2020-01-09
|
CHINA
|
10946.6 YRD
|
9
|
210820SHHPG0080326A
|
VC36#&Vải chính 87% Polyester 10% Rayon 3% Spandex khổ 58/60". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
TEXCO INC.
|
2020-01-09
|
CHINA
|
38813.3 YRD
|
10
|
210820SHHPG0080326A
|
VC38#&Vải chính 85% Polyester 10% Rayon 5% Spandex khổ 58/60". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GLOBAL TAKSON VIệT NAM
|
TEXCO INC.
|
2020-01-09
|
CHINA
|
10946.6 YRD
|