1
|
030222HANL22010969
|
399(NK)#&Vải 67%Cotton 33%Polyester. Khổ 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-09-02
|
CHINA
|
6071 YRD
|
2
|
YFA22042003
|
N23#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng >85%-100% POLY FABRIC 57"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-04-25
|
CHINA
|
13.24 MTK
|
3
|
YFA22042003
|
N23#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng >85%-100% POLY FABRIC 57"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-04-25
|
CHINA
|
52.95 MTK
|
4
|
78464496375
|
399(NK)#&Vải 67%Cotton 33%Polyester. Khổ 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-04-25
|
CHINA
|
939 YRD
|
5
|
130322HANL22031727
|
399(NK)#&Vải 67%Cotton 33%Polyester. Khổ 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1543 YRD
|
6
|
080322SHSE22030009L
|
NL21VD09#&Vải 100% Polyester, khổ 56"(38g/m2)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Việt Đức
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-03-15
|
CHINA
|
190 YRD
|
7
|
080322SHSE22030009L
|
NL21VD18#&Vải 100% Nylon, khổ 143 cm (38g/m2)
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Việt Đức
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-03-15
|
CHINA
|
602 YRD
|
8
|
776005694624
|
N23#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng >85%-100% POLY FABRIC 56"
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2022-02-17
|
CHINA
|
26.01 MTK
|
9
|
1Z3X45046728736286
|
NPL257#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 54"
|
CôNG TY TNHH NYG (VIệT NAM)
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2021-12-04
|
CHINA
|
836 YRD
|
10
|
11286088391
|
399(NK)#&Vải 67%Cotton 33%Polyester. Khổ 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
TEIJIN FRONTIER EUROPE
|
2021-12-04
|
CHINA
|
580 YRD
|