1
|
050421CMSWJM219065
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL.Lot:L6A-210242-1/243-1/244-1, sx: 02/2021,hsd:02/2025, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd (1.000Bou=1370kg) (Mục 5,GP 0318)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TECSUN PHARMA LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1370 KGM
|
2
|
210521CMSWJM219128
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:STREPTOMYCIN SULPHATE ORAL.Lot:L6A-210406-1, L6A-210407-1, sx: 04/2021,hsd:03/2025, nsx:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical co.,ltd (500Bou=685kg) (Mục 7 ,GP 0498)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
TECSUN PHARMA LIMITED
|
2021-05-27
|
CHINA
|
685 KGM
|
3
|
280620PSLSHAHCM01603
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-200416-3; L6A-200417-3; NSX: 04/2020; HSD: 04/2024; Quy cách: 20Bou/Drum - 1000 Bou=1370 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TECSUN PHARMA LIMITED
|
2020-06-07
|
CHINA
|
1370 KGM
|
4
|
100620AMIGL200207838A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-200511-1; L6A-200518-1; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20Bou/Drum - 1000 Bou=1370 Kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
TECSUN PHARMA LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
1370 KGM
|