1
|
221220HCMJT02
|
Thép hợp kim Titan (min: 0.05%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Ti, size 8.00MM X 1500MM X 12000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
49800 KGM
|
2
|
221220HCMJT02
|
Thép hợp kim Titan (min: 0.05%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Ti, size 6.00MM X 1500MM X 12000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
97610 KGM
|
3
|
221220HCMJT02
|
Thép hợp kim Titan (min: 0.05%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Ti, size 5.00MM X 1500MM X 12000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
70080 KGM
|
4
|
221220HCMJT01
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr, size 8.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
155150 KGM
|
5
|
221220HCMJT01
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr, size 6.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
156450 KGM
|
6
|
221220HCMJT01
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr, size 5.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
104990 KGM
|
7
|
270221HCMCFD03
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr, size 8.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
248600 KGM
|
8
|
270221HCMCFD03
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr, size 6.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
149070 KGM
|
9
|
270221HCMCFD03
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345-Cr, size 5.00MM X 1500MM X 6000MM.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2021-03-15
|
CHINA
|
98310 KGM
|
10
|
HCMJT24
|
Thép hợp kim Crom cán nóng, cán phẳng, dạng tấm (không phủ, mạ hoặc tráng), (hàm lượng Crom >=0.3%) tiêu chuẩn GB/T1591-2008, loại Q345B-Cr, size 10X1500X6000MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU ĐạI KIM PHáT
|
TANGSHAN YANSHAN IRON AND STEEL CO. LTD
|
2018-06-21
|
CHINA
|
95875 KGM
|