1
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 2-1/2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 1-1/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
750 PCE
|
4
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 3/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
3100 PCE
|
5
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 1/2''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
6120 PCE
|
6
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 3/8''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1800 PCE
|
7
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 1/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
9120 PCE
|
8
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
36 PCE
|
9
|
280521CCFNBHCM2100167
|
Van bi thau 3''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
144 PCE
|
10
|
161120GLNL20105504
|
Van xã khí đồng mạ kẽm 3/4''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
TAIZHOU HUOLU SANITARY WARE CO.,LTD
|
2020-11-12
|
CHINA
|
1000 PCE
|