1
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích mù inox 304 PN10 WN EN 1092-1 2'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích mù inox 304 PN10 WN EN 1092-1 3'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích mù inox 304 PN10 WN EN 1092-1 8'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích mù inox 304 PN10 WN EN 1092-1 20'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích inox 304 PN10 WN EN 1092-1 3/4'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích inox 304 PN10 WN EN 1092-1 1'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích inox 304 PN10 WN EN 1092-1 2'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích inox 304 PN10 WN EN 1092-1 3'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích inox 304 PN10 WN EN 1092-1 4'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
230122LNBHCM22010818
|
Mặt bích inox 304 PN10 WN EN 1092-1 16'' . Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thép Không Gỉ Việt Mỹ
|
MTSCO STEEL CO., LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|