1
|
291218HMSE1812110
|
Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% Type: crystal granules ( tinh thể SiO2, kích thước hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
291218HMSE1812110
|
Tinh thể Ti3O5, kích thước hạt 0.5-1.5mm, Purity: 99,99 % Type: crystal granules, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử, NSX: ATS, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-03-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
3
|
A1810171HAN
|
Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% Type: crystal granules ( tinh thế SiO2, kích thước hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
A1810171HAN
|
Trititanium Pentoxide (Ti3O5) Size: 0.5-1.5mm Purity: 99.99% Type: crystal granules ( Tinh thể Ti3O5, kích thước hạt 0.5-1.5mm;độ tinh khiết 99.99%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
50 KGM
|