1
|
260122SZVL22010199
|
Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity: 99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt hạt: 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99 ) dùng để mạ,làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:12065-65-5,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
260122SZVL22010199
|
Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% (Tinh thể SiO2, kt hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:7631-86-9, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
AACAN0409442
|
Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity: 99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt hạt: 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99 ) dùng để mạ,làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:12065-65-5,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
AACAN0409442
|
Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% (Tinh thể SiO2, kt hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:7631-86-9, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
070121LHZHPG20120366SH
|
Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity: 99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99 ) dùng để mạ,làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:12065-65-5,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
070121LHZHPG20120366SH
|
Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% ( tinh thể SiO2, kt hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:7631-86-9, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
181021JWLEM21100146
|
Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity: 99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt hạt: 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99 ) dùng để mạ,làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:12065-65-5,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
50 KGM
|
8
|
181021JWLEM21100146
|
Silicon Dioxide (SiO2) Size: 0.5-1.5mm Purity: 98% (Tinh thể SiO2, kt hạt 0.5-1.5mm, độ tinh khiết 98%),dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:7631-86-9, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
040321JWLEM21020257
|
Trititanium Pentoxide(Ti3O5) Size:0.5-1.5 mm Purity: 99.99% (Tinh thể Ti3O5, kt 0.5-1.5 mm độ tinh khiết: 99,99 ) dùng để mạ,làm sáng chip điện tử,NSX: ATS,CAS:12065-65-5,Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
40 KGM
|
10
|
040321JWLEM21020257
|
Magnesium Fluoride(MgF2)Size:1-3mm Purity:99.99% Type:crystal granules(Tinh thể MgF2,kích thước :1-3mm độ tinh khiết:99.99% ) dùng để mạ, làm sáng chip điện tử, NSX: ATS, CAS: 7783-40-6, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TDTECH VIệT NAM
|
TAIZHOU ATS OPTICAL MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
8 KGM
|