1
|
110221DFS012097878
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SYNNIX INDUSTRIES, INC
|
2021-01-15
|
CHINA
|
4770.42 MTR
|
2
|
2668061141
|
VKPM005#&Vải polyester các loại (Khổ 57-59")
|
Công ty TNHH May Mặc United Sweethearts Việt Nam
|
SYNNIX INDUSTRIES, INC
|
2020-12-28
|
CHINA
|
18.29 MTR
|
3
|
310819KEEHCM190834
|
277(NK)#&Vải 89%Polyester 11%Elastane : Khổ 54/56"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2019-10-09
|
CHINA
|
3777 YRD
|
4
|
250919EGLV003902338999
|
VC183#&Vải chính 96% Nylon 4% Spandex khổ 55"
|
Công ty TNHH May mặc Toptex
|
SYNNIX INDUSTRIES, INC.
|
2019-09-30
|
CHINA
|
21904 YRD
|
5
|
230119KEEHCM190125
|
277(NK)#&Vải 89%Polyester 11%Elastane : Khổ 54/56"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2019-01-30
|
CHINA
|
2240 YRD
|
6
|
230119KEEHCM190125
|
350(NK)#&Vải 89%Polyamide 11%Elastane : Khổ 55/57"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2019-01-30
|
CHINA
|
1670 YRD
|
7
|
230119KEEHCM190125
|
214(NK)#&Vải 96%Polyamide 4% Spandex. Khổ 54"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2019-01-30
|
CHINA
|
95 YRD
|
8
|
230119KEEHCM190125
|
251(NK) #&Vải 85%Polyamide 15%Elastane : Khổ 56/58"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2019-01-30
|
CHINA
|
101 YRD
|
9
|
230119KEEHCM190125
|
277(NK)#&Vải 89%Polyester 11%Elastane : Khổ 54/56"
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2019-01-30
|
CHINA
|
230 YRD
|
10
|
410371379943
|
0071(NK)#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty Cổ Phần Tex- Giang
|
SYNNIX INDUSTRIES ,INC
|
2018-01-23
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
30750 PCE
|