1
|
291221OOLU2687957000
|
CPXTK#&Chế phẩm xúc tác có nền / RHENOFIT 1987/A (CAS NO.: 9004-98-2)(gđ: 0540/N3.13/TĐ, ngày 08/04/2013) (9,000.00KG=9,000.00kg)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
080322NOSNJ22CL29011
|
Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-11995 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101818520162, muc 4) cas : 108-95-2
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
SYMTAKE CHEMICAL (B. V. I. ) CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
12000 KGM
|
3
|
200422TCHOCSE2204035B
|
Nhựa từ dầu mỏ, dạng hạt, dùng trong quá trình sản xuất lốp xe, mới 100%-RHENOSIN 268
|
Công Ty Cổ Phần Cao Su Công Nghiệp OMEXEY
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
190422TCHOCSE2204046B
|
CPXTK#&Chế phẩm xúc tác có nền / RHENOFIT 1987/A (CAS NO: 9004-98-2)(gđ: 0540/N3.13/TĐ, ngày 08/04/2013) (9,000.00KG=9,000.00kg)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
9000 KGM
|
5
|
112200016493603
|
R1701231A00000#&PEROXIT HỮU CƠ LUPEROX 231A
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-04-23
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
250322EGLV145299605407
|
Hạt nhựa(Nhựa phenolic- loại khác,dạng nguyên sinh dùng sản xuất cao su sản xuất vỏ ruột xe) - PHENOLIC RESIN HRJ-10420 (da dc kiem hoa xac dinh tai tk 101498665441, muc 6) npl sx vỏ xe,cas 140-66-9
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I.) CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
112200016489369
|
R1701101A00000#&Peroxit hữu cơ LUPEROX 101 A //Hàng mới 100% // CAS: 78-63-7, 22431-89- 6 (làm chất hỗ trợ cho những chất khác)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
112200016489369
|
R1701231A00000#&Peroxit hữu cơ LUPEROX 231 A //Hàng mới 100% // CAS: 6731-36-8, 873-94-9 (làm chất hỗ trợ cho những chất khác)
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
20 KGM
|
9
|
112100014793039
|
R1701231A00000#&PEROXIT HỮU CƠ LUPEROX 231A / LUPEROX 231A (CAS:6731-36-8, 873-94-9)
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
070322JJCQDSGA2990031
|
CPXTK#&Chế phẩm xúc tác có nền / RHENOFIT 1987/A (CAS No.: 9004-98-2)(gđ số: 0540/N3.13/TĐ, ngày 08/04/2013) (9,000.00KG=9,000.00kg)
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SYMTAKE CHEMICAL (B.V.I) CO., LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
9000 KGM
|