1
|
050821HDMUTAOA83287903
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE - [Al2(OH)nCl6-n]m). CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-16
|
CHINA
|
17250 KGM
|
2
|
200421WFLQDRHCM21048724
|
POLYALUMINIUM CHLORIDE - [Al2(OH)nCl6-n]m). CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
47.4 TNE
|
3
|
200421WFLQDRHCM21048724
|
POLYALUMINIUM CHLORIDE - [Al2(OH)nCl6-n]m). CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
47.4 TNE
|
4
|
200421WFLQDRHCM21048724
|
POLYALUMINIUM CHLORIDE - [Al2(OH)nCl6-n]m). CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
47.4 TNE
|
5
|
060421WFLQDRHCM21043845
|
POLYALUMINIUM CHLORIDE - [Al2(OH)nCl6-n]m). CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
50.4 TNE
|
6
|
240321WFLQDRHCM21034624
|
POLYALUMINIUM CHLORIDE - [Al2(OH)nCl6-n]m). CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-02-04
|
CHINA
|
51900 KGM
|
7
|
31120799010506000
|
[Al2(OH)nCl6-n]m)- POLYALUMINIUM CHLORIDE.CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
70625 KGM
|
8
|
31120799010506000
|
POLY ALUMINIUM CHLORIDE, dùng để xử lý nước thải , 25 kg/bao, mã CAS NO: 1327-41-9 (không thuộc danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA LâM TâY NINH
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-13
|
CHINA
|
33850 KGM
|
9
|
51020799010445200
|
[Al2(OH)nCl6-n]m)- POLYALUMINIUM CHLORIDE.CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-10-20
|
CHINA
|
69325 KGM
|
10
|
51020799010445200
|
[Al2(OH)nCl6-n]m)- POLYALUMINIUM CHLORIDE.CAS-No. 1327-41-9. Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp, cam kết không dùng trong thực phẩm
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
SWS PIONEER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-10-20
|
CHINA
|
69325 KGM
|