1
|
V0821#&Vải 100%Polyester khổ 125/130cm(K.130CM)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
1786 MTR
|
2
|
1118555384
|
Vải lót 100% polyester, khổ 147/149cm
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Vinatex
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO., LTD.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
300 MTR
|
3
|
Vải 100% Polyester Khổ 147/152cm(NPL tồn kho sau QTSXSPXK) (TK101203968500)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO.,LTD
|
2020-08-13
|
CHINA
|
40 MTR
|
4
|
8692757861
|
NPL03#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi) 56''
|
Công ty TNHH T.T.B Việt Nam MFG
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO., LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
91.05 MTK
|
5
|
261219ITISHAHCM1912302
|
Vải 53.5% Polyester/46.5%Rayon, khổ 148cm, kiểu dệt thoi, trọng lượng bình quân 91.23g/m2, làm lót cho hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Cà Vạt D.K Sài Gòn
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO., LTD
|
2020-03-01
|
CHINA
|
7021 MTR
|
6
|
2147034293
|
Vải mẫu 100% polyester, khổ 56"
|
TổNG CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY HòA THọ
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO., LTD.
|
2019-11-28
|
CHINA
|
40 MTR
|
7
|
131019ITISHAHCM1910171
|
Vải 53.5% Polyester/46.5%Rayon, khổ 148cm, kiểu dệt thoi, khối lượng khoảng 94.48g/m2, làm lót cho hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Cà Vạt D.K Sài Gòn
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO., LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
3901 MTR
|
8
|
131019AMIGL190450619A
|
F0259#&Vải 100%Polyester khổ 50/56"(K.128 CM)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO.,LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1470 MTR
|
9
|
240919AMIGL190421842A
|
F0259#&Vải 100%Polyester khổ 50/56"(k.128 cm)
|
TổNG CôNG TY MAY NHà Bè - CôNG TY Cổ PHầN
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO.,LTD
|
2019-09-27
|
CHINA
|
1055 MTR
|
10
|
011219ITISHAHCM1911324
|
Vải 53.5% Polyester/46.5%Rayon, khổ 148cm, kiểu dệt thoi, trọng lượng bình quân 91.08g/m2, làm lót cho hàng may mặc. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dệt May Cà Vạt D.K Sài Gòn
|
SUZHOU JIANGFENG SILK CO., LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
2040 MTR
|