1
|
112200016509518
|
Kem thiếc FS-808C (T.P: Thiếc: 86.5%;Bạc 2.5-2.8%; Đồng 0.35-0.55%; Modified rosin: 3.0-5.0%; Diethylglycol Monohex: 6.5%), dùng để hàn gắn linh kiện điện tử với bản mạch, (0.5kg/lọ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
112200014897722
|
Kem thiếc FS-808C (T.P: Thiếc: 86.5%;Bạc 2.5-2.8%; Đồng 0.35-0.55%; Modified rosin: 3.0-5.0%; Diethylglycol Monohex: 6.5%), dùng để hàn gắn linh kiện điện tử với bản mạch, (0.5kg/lọ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
2412216040030010
|
Chất trợ hàn FLUX FD-201 (Mã SAP: 9601021H007), dùng phụ trợ quá trình hàn thiếc, thành phần chính : Isopropyl alcohol, CTHH: C3H8O, mã CAS: 67-63-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHIHONG VIệT NAM
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1920 KGM
|
4
|
2412216040030010
|
Chất pha loãng THINNER C-09 (Mã SAP: 9601021H112), dùng để điều chỉnh nồng độ chất trợ hàn, thành phần chính : Ethanol, CTHH: C2H6O, mã CAS: C2H6O. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHIHONG VIệT NAM
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
756.5 KGM
|
5
|
2412216040030010
|
Chất pha loãng THINNER C-09 (Mã SAP: 9601021H112), dùng để điều chỉnh nồng độ chất trợ hàn, thành phần chính : Ethanol, CTHH: C2H6O, mã CAS: C2H6O. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHIHONG VIệT NAM
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
907.8 KGM
|
6
|
2909212639997580
|
Keo bảo vệ COSTAR CST- 8001A, dùng để bảo vệ tản nhiệt thiết bị điện tử, quy cách 4kg/thùng. CAS No: 63148-69-6; 616-38-6. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
509212639983341
|
Keo bảo vệ COSTAR FD-508P, dùng để bảo vệ tản nhiệt thiết bị điện tử, quy cách 4kg/thùng. CAS No: 63148-69-6; 616-38-6. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
509212639983349
|
Chất trợ hàn FLUX FD-201 (Mã SAP: 9601021H007), dùng phụ trợ quá trình hàn thiếc, thành phần chính : Isopropyl alcohol, CTHH: C3H8O, mã CAS: 67-63-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHIHONG VIệT NAM
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-09
|
CHINA
|
1840 KGM
|
9
|
2205212639915150
|
Chất trợ hàn FLUX FD-201 (Mã SAP: 9601021H007), dùng phụ trợ quá trình hàn thiếc, thành phần chính : Isopropyl alcohol, CTHH: C3H8O, mã CAS: 67-63-0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHIHONG VIệT NAM
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
960 KGM
|
10
|
112100014361680
|
Kem thiếc FS-808C (T.P: Thiếc: 86.5%;Bạc 2.5-2.8%; Đồng 0.35-0.55%; Modified rosin: 3.0-5.0%; Diethylglycol Monohex: 6.5%), dùng để hàn gắn linh kiện điện tử với bản mạch, (0.5kg/lọ). Hàng mới 10%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
500 KGM
|