1
|
112200016730763
|
Chất trợ hàn WQS -125 thành phần: Acry Acid Modified rosin 100%, quy cách 25kg/1bag. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
GUANGXI BANGYOU TRADE CO ., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
112200016730763
|
Chất chợ dung FLUX, FD - 309 , thành phần: Abietic acid: 55%, Succinic acid: 35%, Adipic acid: 10%, dùng trong dây truyền mạ kẽm, quy cách 20kg/thung. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
GUANGXI BANGYOU TRADE CO ., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
546 KGM
|
3
|
112200016730763
|
Chế phẩm làm sạch FD-801, thành phần: nước: 75%, Dimethylaminoethanol: 15%, Modified alcohol: 10%, QC 20 lit/can, dùng làm sạch bề mặt bản mạch trước khi hàn găn linh kiện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
GUANGXI BANGYOU TRADE CO ., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
480 LTR
|
4
|
112200016509518
|
Kem thiếc FS-808C (T.P: Thiếc: 86.5%;Bạc 2.5-2.8%; Đồng 0.35-0.55%; Modified rosin: 3.0-5.0%; Diethylglycol Monohex: 6.5%), dùng để hàn gắn linh kiện điện tử với bản mạch, (0.5kg/lọ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
112200014897722
|
Kem thiếc FS-808C (T.P: Thiếc: 86.5%;Bạc 2.5-2.8%; Đồng 0.35-0.55%; Modified rosin: 3.0-5.0%; Diethylglycol Monohex: 6.5%), dùng để hàn gắn linh kiện điện tử với bản mạch, (0.5kg/lọ). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
2909212639997580
|
Keo bảo vệ COSTAR CST- 8001A, dùng để bảo vệ tản nhiệt thiết bị điện tử, quy cách 4kg/thùng. CAS No: 63148-69-6; 616-38-6. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
509212639983341
|
Keo bảo vệ COSTAR FD-508P, dùng để bảo vệ tản nhiệt thiết bị điện tử, quy cách 4kg/thùng. CAS No: 63148-69-6; 616-38-6. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
112100014361680
|
Kem thiếc FS-808C (T.P: Thiếc: 86.5%;Bạc 2.5-2.8%; Đồng 0.35-0.55%; Modified rosin: 3.0-5.0%; Diethylglycol Monohex: 6.5%), dùng để hàn gắn linh kiện điện tử với bản mạch, (0.5kg/lọ). Hàng mới 10%.
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-04-08
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
1507212639941560
|
Chất trợ dung FLUX, FD-209 dùng trong mạ kẽm, dạng lỏng, 20L. Nhãn Hiệu: COSTAR. (thành phần chính: Isopropanol: 88,5%, CAS: 67-63-0) NSX: SUZHOU COSTAR ELECTRONIC, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO., LTD
|
2021-03-08
|
CHINA
|
3660 LTR
|
10
|
112100014297291
|
Keo đỏ FD-6011 ( thành phần chính: Epoxy resin:40-60%; Fumed silica:5 - 10%; Hardener:10- 30%; Pigment Red: 0.1-1%) quy cách 200g/ chiếc, dùng dán các linh kiện điện tử vào bảng mạch. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU ĐIệN Tử COSTAR
|
SUZHOU COSTAR ELECTRONIC MATERIAL CO.,LTD
|
2021-02-08
|
CHINA
|
4 KGM
|