|
1
|
221021SITSKSGG243274
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*53mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
20420 KGM
|
|
2
|
221021SITSKSGG243274
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
7020 KGM
|
|
3
|
221021SITSKSGG243272
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
9350 KGM
|
|
4
|
221021SITSKSGG243272
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*53mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
17080 KGM
|