|
1
|
180422SITSKSGG299302
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3.5mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
YIZHONG TRADE LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
12720 KGM
|
|
2
|
180422SITSKSGG299302
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*53mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
YIZHONG TRADE LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
13270 KGM
|
|
3
|
021221COAU7235506310
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
YIZHONG TRADE LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
38194 KGM
|
|
4
|
021221COAU7235506310
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*55mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
YIZHONG TRADE LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
12396 KGM
|
|
5
|
021221COAU7235506310
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*53mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
YIZHONG TRADE LIMITED
|
2021-11-12
|
CHINA
|
1370 KGM
|
|
6
|
221021SITSKSGG243274
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*53mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
20420 KGM
|
|
7
|
221021SITSKSGG243274
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
7020 KGM
|
|
8
|
221021SITSKSGG243272
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
9350 KGM
|
|
9
|
221021SITSKSGG243272
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*53mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
SUPERWOOD (LIANJIANG) COMPANY LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
17080 KGM
|
|
10
|
060721A33BA21361
|
Thép không hợp kim có hàm lượng( C<0.16% tính theo trọng lượng), dạng đai và dãi , cán nóng không ở dạng lượng sóng,chưa ,phủ, mạ hoặc tráng, qc: 3mm*61mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH NGũ KIM VạN LợI
|
WHAERT TRADING CO.,LIMITED
|
2021-07-20
|
CHINA
|
3640 KGM
|