1
|
TX240847AR
|
199#&Vải Rayon 48% Linen 52% K:134-139cm (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
612.6 MTR
|
2
|
TX240847AR
|
177#&Vải Linen 100% K:128-133 cm (Vải dệt thoi từ sợi lanh, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2097.6 MTR
|
3
|
YJP38343126
|
WPK-4005-155_0824-6008#&Vải chính WOVEN FABRIC TWILL PIECE DYED POLYESTER 84% POLYURETHANE 16% W:132CM WPK-4005-155-2
|
Cty TNHH Sumitex Việt Nam
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
185.5 MTR
|
4
|
775653268801
|
ÁO SƠ MI NAM HIỆU LACOSTE , HÀNG MẪU MỚI 100%
|
Cty TNHH Sumitex Việt Nam
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
775653268801
|
ÁO KHOÁC NAM HIỆU LACOSTE , HÀNG MẪU MỚI 100%
|
Cty TNHH Sumitex Việt Nam
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
310122ITCSHB015765
|
182#&Vải Cotton 78% Linen 22% K: 140-145 cm ( 110G/M2 , vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1016.4 MTR
|
7
|
230122YLS22001532
|
200#&Vải Linen 60% Cellulose 36% Cotton 2% Polyurethane 2% K:135-140cm ( 231g/m2- vải dệt thoi, đã nhuộm )
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
740.7 MTR
|
8
|
37 0612 8156
|
103#&Nhãn phụ Giấy(Các loại nhãn mác bằng giấy, dùng cho hàng may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12500 PCE
|
9
|
010122TX1D1543
|
NL63#&Vải dệt thoi, 50% wool 50% polyester 56/60"; Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP THờI TRANG NGUồN LựC
|
SUMITEX INTERNATIONAL COMPANY LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1733.2 MTR
|
10
|
220122KYHCMH2200105
|
8#&Vải Cotton 100% K:142-147 cm ( 97.43 G/M2 - vải dệt thoi, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4933.5 MTR
|