1
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ANNP01#&Nhãn nhựa phụ
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2400 PCE
|
2
|
060422ITIHKHCM2204006
|
AKC02#&Khóa cài nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7200 SET
|
3
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ADN01#&đệm nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22400 PCE
|
4
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ANG01#&Nhãn giấy phụ
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21968 PCE
|
5
|
TX240847AR
|
199#&Vải Rayon 48% Linen 52% K:134-139cm (Vải dệt thoi đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
612.6 MTR
|
6
|
TX240847AR
|
177#&Vải Linen 100% K:128-133 cm (Vải dệt thoi từ sợi lanh, đã nhuộm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
SUMITEX INTERNATIONAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2097.6 MTR
|
7
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ANV01#&Nhãn vải phụ
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18673 PCE
|
8
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ANN02#&Nút nhựa (2phần/bộ)
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6800 SET
|
9
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ANN03#&Nút nhựa 4 phần/bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50500 SET
|
10
|
060422ITIHKHCM2204006
|
ANC01#&Nút chận nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Hữu Nghị
|
KAI CHERNG ENTERPRISE CO .,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8900 PCE
|