1
|
2212190289509800
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1. (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: (2,3- 2,5)mm x ( 500-530)mm x Cuộn/Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
190710 KGM
|
2
|
221219'0289509802
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1. (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: (2,3- 2,5)mm x ( 500-530)mm x Cuộn/Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
190710 KGM
|
3
|
2212190289509590
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1. (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,12%, Cr=(13,5-16)%); Kích thước: 2,4mm x 510mm x Cuộn/Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
23004 KGM
|
4
|
2212190289509590
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1. (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,12%, Cr=(13,5-16)%); Kích thước: 3,0mm x 595mm x Cuộn/Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-31
|
CHINA
|
63264 KGM
|
5
|
1612190289A03877
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J1), No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: 2,4mm x 510mm x Cuộn; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
72980 KGM
|
6
|
1612190289509320
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: 3mm x 595mm x Cuộn; Mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
47294 KGM
|
7
|
1612190289A03877
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng dạng cuộn 201(J1), No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: 2,4mm x 510mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
72980 KGM
|
8
|
1612190289509320
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: 3mm x 595mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
47294 KGM
|
9
|
1611190289508350
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng dạng cuộn 201(J1), No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: (2,8-3)mm x (510-530)mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
64048 KGM
|
10
|
1611190289508350
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng dạng cuộn 201(J3), No.1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 (chưa tráng phủ mạ sơn, C<=0,15%, Cr=(13-15)%); Kích thước: (2,3-2,5)mm x (510-530)mm x Cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Hà Ssp Việt Nam
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO,M LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
176204 KGM
|