1
|
2111191801SH106
|
Tấm thép không hợp kim,cán nóng cán phẳng,có lỗ trên bề mặt (sản phẩm sắt thép)loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 8mm*200mm*365mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2384 KGM
|
2
|
2111191801SH106
|
Tấm thép không hợp kim,cán nóng cán phẳng,có lỗ trên bề mặt (sản phẩm sắt thép)loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 8mm*200mm*200mm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
11776 KGM
|
3
|
2111191801SH106
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,chưa được phủ mạ hoặc tráng,carbon>0.6%loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 0.55MM*1000MM.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
169023 KGM
|
4
|
2111191801SH106
|
Thép lá dạng cuộn không hợp kim,cán nguội,chưa được phủ mạ hoặc tráng,carbon>0.6%loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 0.50MM*1000MM.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
103408 KGM
|
5
|
2111191801SH106
|
Thép ray dùng vận chuyển hàng hóa,loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017 chất thép 71Mn,size P43*12.5M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
82150 KGM
|
6
|
2111191801SH106
|
Thép ray dùng vận chuyển hàng hóa,loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017 chất thép 71Mn,size P60*12.5M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
20216 KGM
|
7
|
2111191801SH106
|
Thép lá không hợp kim,cán nóng,chưa được phủ mạ hoặc tráng,carbon>0.6%loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size (90-300)*(12-14)MM*(6-8)M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
52476 KGM
|
8
|
2111191801SH106
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng,cán phẳng,chưa được phủ mạ hoặc tráng,carbon>0.6%loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 20mm*2M*(8.0-8.65)M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
15606 KGM
|
9
|
2111191801SH106
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng,cán phẳng,chưa được phủ mạ hoặc tráng,carbon>0.6%loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 35mm*2.03M*2.783M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
1552 KGM
|
10
|
2111191801SH106
|
Thép tấm không hợp kim,cán nóng,cán phẳng,chưa được phủ mạ hoặc tráng,carbon>0.6%loại Q235B,tiêu chuẩn GB/T 11263-2017,size 35mm*2.2M*(11.1-11.4)M.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG MAX TRADING LIMITED
|
2019-12-19
|
CHINA
|
20430 KGM
|