1
|
280619TW1926B37
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345B-Cr,size10.00mmX2100mmX12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
211646 KGM
|
2
|
280619TW1926B37
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng,dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345B-Cr,size10.00mmX2100mmX12000mm .Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
211646 KGM
|
3
|
300619JS19098JTAHCM09
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345B-Cr,size 20.00mm X 2100mm X
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
103620 KGM
|
4
|
300619JS19098JTAHCM09
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng,chưa sơn),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345B-Cr,size 16.00mm X 2100mm X 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
94980 KGM
|
5
|
300619JS19098JTAHCM09
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345B-Cr,size 20.00mm X 2100mm X
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
103620 KGM
|
6
|
300619JS19098JTAHCM09
|
Thép hợp kim Crom (min: 0.3%),cán nóng,cán phẳng, dạng tấm(không phủ,mạ hoặc tráng),tiêu chuẩn GB/T1591-2008,loại Q345B-Cr,size 16.00mm X 2100mm X 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
94980 KGM
|
7
|
300619JS19098JTAHCM03
|
Thép hợp kim Titan cán nóng, cán phẳng, dạng tấm (không phủ, mạ hoặc tráng,chưa sơn), (Titan >=0.3%) tiêu chuẩn GB/T1591-2008, loại Q345B-Ti, size 8.00X1500X12000MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
496600 KGM
|
8
|
300619JS19098JTAHCM03
|
Thép hợp kim Titan cán nóng, cán phẳng, dạng tấm (không phủ, mạ hoặc tráng,chưa sơn), (Titan >=0.3%) tiêu chuẩn GB/T1591-2008, loại Q345B-Ti, size 6.00X1500X12000MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
300440 KGM
|
9
|
300619JS19098JTAHCM03
|
Thép hợp kim Titan cán nóng, cán phẳng, dạng tấm (không phủ, mạ hoặc tráng,chưa sơn), (Titan >=0.3%) tiêu chuẩn GB/T1591-2008, loại Q345B-Ti, size 5.00X1500X12000MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
202480 KGM
|
10
|
300619JS19098JTAHCM03
|
Thép hợp kim Titan cán nóng, cán phẳng, dạng tấm (không phủ, mạ hoặc tráng), (Titan >=0.3%) tiêu chuẩn GB/T1591-2008, loại Q345B-Ti, size 8.00X1500X12000MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU SơN Vũ HUY
|
STRONG CROWN TRADING LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
496600 KGM
|