1
|
3112216711166030
|
SNDHUA21833-NR#&Ốc vít thép, đường kính ngoài <16mm, dùng cho bo mạch đã gắn linh kiện của bộ cấp nguồn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
3112216711166030
|
SNDHUA21833-NR#&Ốc vít thép, đường kính ngoài <16mm, dùng cho bo mạch đã gắn linh kiện của bộ cấp nguồn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
3112216711166030
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
8000 PCE
|
4
|
3112216711166030
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
3112216711166030
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
3112216711166030
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
3112216711166030
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
3112216711166030
|
SNDHUA21833-NR#&Ốc vít thép, đường kính ngoài <16mm, dùng cho bo mạch đã gắn linh kiện của bộ cấp nguồn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
9
|
3112216711166030
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2510 PCE
|
10
|
1461287542
|
SND1NUT009884-NR#&Đai ốc bằng thép (<16mm) đường kính 8.74mm
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
STEADFAST INDUSTRIAL PTE LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
2920 PCE
|