1
|
112200016253090
|
CF1604630RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,đã xẻ, loại SECCNE1,kt:1,60x463(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
940 KGM
|
2
|
112200016253090
|
CF1201260RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1(10-10), KT: 1.20*126(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
437 KGM
|
3
|
112200016253090
|
CF0801030RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1, kích thước : 0.8x103(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
262 KGM
|
4
|
112200016253090
|
CF0800600RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1, kích thước : 0.8x60(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
135 KGM
|
5
|
112200016253090
|
CF1201260RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1(10-10), KT: 1.20*126(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
437 KGM
|
6
|
112200016253090
|
CF1002300RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1(10-10), KT: 1.00*230(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
793 KGM
|
7
|
112200016253090
|
CF1002300RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1(10-10), KT: 1.00*230(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
782 KGM
|
8
|
112200016253090
|
CF1001210RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ loại SECCNE1(10-10) kích thước 1*121mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
440 KGM
|
9
|
112200016253090
|
CF0801030RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ Kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ, loại SECCNE1, kích thước : 0.8x103(mm)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
415 KGM
|
10
|
112200015425290
|
CF1600880RECC1CMAN#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp điện phân dạng cuộn, hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng, đã xẻ loại SECCNE1(10-10) kích thước 1.6*88mm
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CôNG NGHệ CHíNH XáC INTERPLEX (Hà NộI)
|
NST HANOI STEEL SERVICE CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
296 KGM
|