1
|
050421JJCSHSGA137094D
|
Khuôn lưu hoá vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING P275/55R20 (bộ = 16 cái )
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
050421JJCSHSGA137094D
|
Khuôn lưu hoá vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 35*12.50R24LT (bộ = 16 cái )
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
050421JJCSHSGA137094D
|
Khuôn lưu hoá vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 33*12.50R24LT (bộ = 16 cái )
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
050421JJCSHSGA137094D
|
Khuôn lưu hoá vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING P275/55R20 (bộ = 16 cái )
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
050421JJCSHSGA137094D
|
Khuôn lưu hoá vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 35*12.50R24LT (bộ = 16 cái )
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
050421JJCSHSGA137094D
|
Khuôn lưu hoá vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 33*12.50R24LT (bộ = 16 cái )
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
140420SHJXW20030668
|
Khuôn lưu hóa vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 35x12.50R24LT (1 Set = 16 cái)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2020-04-20
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
140420SHJXW20030668
|
Khuôn lưu hóa vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 35x12.50R24LT (1 Set = 16 cái)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2020-04-20
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
300520SHJXW20050726
|
Khuôn lưu hóa vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 33x12.50R24LT (1 Set = 16 cái)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2020-04-06
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
300520SHJXW20050726
|
Khuôn lưu hóa vỏ xe dùng để sản xuất - MOLD FOR TIRE CURING 33x12.50R24LT (1 Set = 16 cái)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
STARIDGE INC
|
2020-04-06
|
CHINA
|
2 SET
|