1
|
020422BANR08TAPE0135
|
MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE - MgSO4. Mã số CAS: 7487-88-9. Hóa chất cơ bản, dùng trong ngành công nghiệp
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VINA GERMAN
|
STAR GRACE MINING CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
275 TNE
|
2
|
191221SITDLHPD151G83
|
Phụ gia thực phẩm Magnesium Oxide 96% Food Grade -Magiê ô xít (MgO),mã CAS:1309-48-4, hàm lượng 96%,dạng bột, màu trắng, 25kg/bao,dùng làm chất chống đông vón thực phẩm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHú
|
STAR GRACE MINING CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
55 TNE
|
3
|
310322SITDLHCD213G78
|
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE (0.1-1 mm, số CAS 7487-88-9, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước ...)
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Sản Xuất Hóa Chất Thuận Duyên
|
STAR GRACE MINING CO., LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
110 TNE
|
4
|
170322GOSUQIN6802429
|
Hóa chất công nghiệp: MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE 99% min (Size 2-4mm), Mã CAS: 7487-88-9 , không KBHC, dùng để xử lý nước trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT CôNG NGHệ KHOA HọC XANH
|
STAR GRACE MINING CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
110 TNE
|
5
|
220322SITDLHCD212G80
|
MAGNESIUM SULPHATE HEPTAHYDRATE, MgSO4 - CAS-No. 7487-88-9. Hóa chất cơ bản, dùng trong ngành công nghiệp.
|
Công Ty TNHH Phát Thiên Phú
|
STAR GRACE MINING CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
108 TNE
|
6
|
310322SITDLHCD213G71
|
MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE - MgSO4. Mã số CAS: 7487-88-9. Hóa chất cơ bản, dùng trong ngành công nghiệp
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VINA GERMAN
|
STAR GRACE MINING CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
275 TNE
|
7
|
310322SITDLHCD213G75
|
Magnesium Sulphate Heptahydrate, dùng trong công nghệp, đóng gói 25kg/bao.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
STAR GRACE MINING CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
220 TNE
|
8
|
310322SITDLHCD213G76
|
Magnesium Sulphate Heptahydrate, dùng trong công nghệp, đóng gói 25kg/bao.
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Châu Ngân
|
STAR GRACE MINING CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
220 TNE
|
9
|
220322SITDLHCD212G73
|
MAGNESIUM SULPHATEHEPTAHYDRATE - MgSO4. Mã số CAS: 7487-88-9. Hóa chất cơ bản, dùng trong ngành công nghiệp
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT VINA GERMAN
|
STAR GRACE MINING CO.,LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
275 TNE
|
10
|
310322SITDLHP212G991
|
Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O),số CAS:10034-99-8, hàm lượng 98%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AN PHú
|
STAR GRACE MINING CO., LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
110 TNE
|