1
|
SITGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-MN45, kích thước 2.5x1.8x3.5/m, CS: 45kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
2
|
SITGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-AB1000, kích thước 5.6x2.8x5.5/m, CS: 100kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
3
|
SITGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-3G1600, kích thước 7x5x7/m, CS: 150kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
4
|
SITGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-MN45, kích thước 2.5x1.8x3.5/m, CS: 45kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
5
|
SITGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-AB1000, kích thước 5.6x2.8x5.5/m, CS: 100kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
6
|
SITGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-3G1600, kích thước 7x5x7/m, CS: 150kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
7
|
STGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-MN45, kích thước 2.5x1.8x3.5/m, CS: 45kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
8
|
STGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-AB1000, kích thước 5.6x2.8x5.5/m, CS: 100kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
9
|
STGWZCL285044
|
Máy đúc thổi dạng tấm dùng cho ngành nhựa (PE Film Blowing Machine), Model:QS-3G1600, kích thước 7x5x7/m, CS: 150kg/hr, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần chân và máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-13
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|
10
|
HASLNC5018003F00
|
Máy xả - cuốn (quấn) túi nhựa (Unwinder - Rewinder Machine), Model: EPCG-B1000 (ASY-B1000), size (5.5x1.2x1.7)m, CS: 70m/min, hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu và 1 phần chân máy, máy mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SR PLASTIC CO.,LTD
|
2018-03-01
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
1 SET
|