1
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng(Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (1045*697*1440mm)(25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(1SET=1CAI) .NSX:2020.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng(Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (1045*697*1440mm)(25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(1SET=1CAI) .NSX:2020.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng(Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (1045*697*1440mm)(25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(Weight:120kg) .NSX:2020.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng (Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (Size: 1045*697*1440mm)(Welding Time:25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(Weight:120kg) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng (Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (Size: 1045*697*1440mm)(Welding Time:25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(Weight:120kg) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng (Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (Size: 1045*697*1440mm)(Welding Time:25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(Weight:120kg) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
HFA20080042
|
Máy dập dây thun vào khẩu trang tự dộng (Model:SP-K1-02B) SEMI-AUTOMATIC EAR LOOP WELDING MACHINE (Size: 1045*697*1440mm)(Welding Time:25PCS/Min)(Voltage:220V 50HZ)(Power:1.5KW)(Weight:120kg) Mới 100%
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
SUPREME GLOBAL(HONGKONG)CO.,LIMITED
|
2020-08-15
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
1312190069X04105
|
Mắt cắt túi (BAG MAKING MACHINE) nhãn hiệu:Taejin; kích thước:4.4*2.1*1.5* m ;Công suất: 30-240 pce/min.Hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần thân máy. Máy đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
KC CORPORATION CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
1312190069X04105
|
Máy thổi màng (PE FILM BLOWING LINE);Nhãn hiệu:GFQ-1400;Kích thước:5.2*1.4*1.8 m;Công suất:30-240 pce/min.Bao gồm:Motor, phễu, nòng cảo ép đùn, khuôn, hệ thống làm mát, hệ thống in.Máy đã qua sử dụng
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
KC CORPORATION CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
1312190069X04105
|
Máy dập quai túi (MAILER BAG MAKING LINE) nhãn hiệu:DZB-A900; kích thước:5.5*1.84*1.7m; Công suất: 30-240 pce/min.Hàng đồng bộ tháo rời gồm 1 phần đầu máy và 1 phần thân máy. Máy đã qua sử dụng.
|
CôNG TY TNHH K-PE
|
KC CORPORATION CO.,LTD
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|