1
|
080122HKGS009201
|
SFNGP#&Nhãn giấy phụ(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
70125 PCE
|
2
|
080122HKGS009201
|
SFDLT#&Dây luồn thun(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20698.16 YRD
|
3
|
080122HKGS009201
|
SFDTN#&Dây Treo Nhãn(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9900 PCE
|
4
|
080122HKGS009201
|
SFNVC#&Nhãn vải chính(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
15825 PCE
|
5
|
080122HKGS009201
|
SFNVP#&Nhãn vải phụ(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17740 PCE
|
6
|
080122HKGS009201
|
SFDT#&Dây thun(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11554.44 YRD
|
7
|
080122HKGS009201
|
SFBTTVD#&Băng trang trí vải dệt(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4446.8 YRD
|
8
|
080122HKGS009201
|
SFKKKL2#&Khoen khóa kim loại 2 TP(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3090 SET
|
9
|
080122HKGS009201
|
SFMCKL2#&Mắt cáo kim loại 2TP(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
35451 SET
|
10
|
080122HKGS009201
|
SFNBKL4#&Nút Bấm Kim Loại 4 TP(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10600 SET
|