1
|
030422AUSE2204052B
|
CSLN01#&Lông ngỗng 90% lông tơ 10% lông cánh(Mới 100%)(HANG LONG NGONG DA XU LY SU DUNG TRUC TIEP LAM NGUYEN LIEU MAY MAC)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
DOWN-LITE INTERNATIONAL, INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
955 KGM
|
2
|
716352403872
|
CSNVP#&Nhãn vải phụ.(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JOINTAK LABELS COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30791 PCE
|
3
|
030422AUSE2204052A
|
CSVAI61#&Vải 87% Polyester 13% Elastance K.58"-60"(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JIANGSU XINKAISHENG ENTERPRISE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1010.43 YRD
|
4
|
030422AUSE2204052A
|
CSVAI64#&Vải 88% Polyester 12% Elastance K.58"-60"(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
JIANGSU XINKAISHENG ENTERPRISE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3014.81 YRD
|
5
|
3032028764-03
|
CSNEN#&Nhãn ép nhiệt.(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
J-LONG LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
97 PCE
|
6
|
3032028764-02
|
CSNEN#&Nhãn ép nhiệt.(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
J-LONG LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
11250 PCE
|
7
|
3032028764-01
|
CSNEN#&Nhãn ép nhiệt.(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
J-LONG LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
400 PCE
|
8
|
080122HKGS009201
|
SFNGP#&Nhãn giấy phụ(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
70125 PCE
|
9
|
080122HKGS009201
|
SFDLT#&Dây luồn thun(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20698.16 YRD
|
10
|
080122HKGS009201
|
SFDTN#&Dây Treo Nhãn(Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Việt Vương 2
|
SPORT FIELD LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9900 PCE
|