1
|
031121PNKSHA21110156
|
PL25#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông vịt trắng 90/10) dùng để nhồi vào trong áo
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
188 KGM
|
2
|
031121PNKSHA21110156
|
PL25#&Lông vũ đã qua xử lý (Lông vịt xám 90/10) dùng để nhồi vào trong áo
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
216 KGM
|
3
|
IDSHAE307104
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 142cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
1236.11 MTK
|
4
|
090521IDSHOE305110S
|
NL02#&Vải dệt thoi 100% Nylon khổ 142cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
8473.14 MTK
|
5
|
070521IDSHOE304173S
|
NL07#&Vải có tỷ trọng <85% Poly +TP khác(Vải dệt thoi 62%Poly 35%nylon 3%Span) khổ 56/57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3766.74 MTK
|
6
|
060421IDSHOE304101S
|
NL10#&Vải có tỷ trọng >=85%Cotton +TP khác (Vải dệt thoi 96%Cotton 3%Poly 1%Spandex) khổ 129cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
6163.36 MTK
|
7
|
070121IDSHOE301104S
|
NL19#&Vải có tỷ trọng <85% Rayon+TP khác (Vải dệt kim 80%Rayon 20%Poly) khổ 138cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
3439.79 MTK
|
8
|
070121SITGSHHPJ06921C
|
K11#&Khóa kéo có răng bằng nhựa
|
CôNG TY Cổ PHầN TổNG CôNG TY MAY BắC GIANG BGG
|
SMVINA CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
4477 PCE
|
9
|
070521IDSHOE304170S
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 142cm
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
3280.2 MTK
|
10
|
1118755735
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% Poly khổ 44''
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
SM VINA CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
102.19 MTK
|