1
|
NL01#&Vải dệt thoi 100% Polyester khổ 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4588.53 MTK
|
2
|
NL07#&Vải dệt thoi có tỷ trọng <85% Polyester +TP khác (Vải 73%Polyester 23%Rayon 4%Spandex) khổ 58"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
37076.74 MTK
|
3
|
NL26#&Vải dệt kim có tỷ trọng <85% Polyester +TP khác (Vải 76%Polyester 24%Spandex) khổ 58"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4266.11 MTK
|
4
|
NL25#&Vải dệt kim có tỷ trọng >=85% Polyester +TP khác (Vải 93%Polyester 7%Spandex) khổ 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16880.64 MTK
|
5
|
NL25#&Vải dệt kim có tỷ trọng >=85% Polyester +TP khác (Vải 94%Polyester 6%Spandex) khổ 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2950.9 MTK
|
6
|
NL25#&Vải dệt kim có tỷ trọng >=85% Polyester +TP khác (Vải 95%Polyester 5%Spandex) khổ 57"
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
652.67 MTK
|
7
|
070422MJLSGZ-2204036
|
PL07#&Dây các loại (dây luồn, dệt, viền, trang trí)
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
4206.24 MTR
|
8
|
050422SBSH22040216
|
NL12#&Vải dệt kim 100%polyester ( 70% recycled polyester 30% polyester sherpa khổ 57'')
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
47529.52 MTK
|
9
|
070422MJLSGZ-2204036
|
PL27#&Tay kéo khóa/Dây kéo khóa
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
ACE22004309
|
PL04#&Khóa các loại
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY YêN THế
|
FTN CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
9182 PCE
|