1
|
301018JWLEM18100491
|
V99#&Vải chính - 62%Poly 32%Ray 6%Spand - (Khổ 56')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
3023.34 MTK
|
2
|
211018JWLEM18100235
|
V301#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
954.28 MTK
|
3
|
031018JWLEM18090671
|
V301#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
5039.21 MTK
|
4
|
300918JWLEM18090527
|
V301#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-10-04
|
CHINA
|
8061.77 MTK
|
5
|
110818CPC1808C02044
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
4457.3 MTK
|
6
|
180818JWLEM18080236
|
V511#&Vải chính - 88%Poly 12%Spandex - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER:ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
5376.34 MTK
|
7
|
180818JWLEM18080236
|
V301#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER:ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
2215.9 MTK
|
8
|
310718JWLEM18070616
|
V301#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-08-07
|
CHINA
|
2807.7 MTK
|
9
|
130718CPC1807C05082
|
V679#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-07-27
|
CHINA
|
2417.24 MTK
|
10
|
170718JWLEM18070238
|
V301#&Vải chính - 77%Poly 18%Rayon 5%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: ZHINK TEXTILE CO LTD
|
2018-07-23
|
CHINA
|
10900.56 MTK
|