1
|
6431468186
|
TV#&Tem mác vải
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13000 PCE
|
2
|
050422NGBHPH22030633
|
L1#&Vải lót - 100%Polyester (Khổ 52'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8719.88 MTK
|
3
|
310322JWLEM22030864
|
V1077#&Vải chính - 52%Linen 48%Rayon (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2870.13 MTK
|
4
|
SF1137245451981
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1460 PCE
|
5
|
040122SHEXL2201084
|
V2#&Vải chính - 100%Poly (Khổ 58'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP (HK) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1737.62 MTK
|
6
|
231221CPC2112C05139
|
V2#&Vải chính - 100%Poly (Khổ 58'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP (HK) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2331.82 MTK
|
7
|
JWA22010018
|
TV#&Tem mác vải
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
98900 PCE
|
8
|
9383346755
|
MECH#&Mếch (Khổ 36'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
83.61 MTK
|
9
|
9383346755
|
MECH#&Mếch (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
139.35 MTK
|
10
|
JWA22010018
|
TCS#&Tem mác Silicon
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
ST. WONDERFUL INTERNATIONAL GROUP LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
45000 PCE
|