1
|
241118EW18110568
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-30
|
HONG KONG
|
7660.32 MTK
|
2
|
241118HK1811000075
|
CNH#&Cúc nhựa
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
20808 PCE
|
3
|
241118HK1811000075
|
PE#&Túi nilông
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
4930 PCE
|
4
|
241118HK1811000075
|
KK#&Khoá kéo
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
5250 PCE
|
5
|
241118HK1811000075
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-27
|
HONG KONG
|
4431.48 MTK
|
6
|
181118EW18110418
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
12911.2 MTK
|
7
|
181118EW18110418
|
L4#&Vải lót - 94%Poly 6%Elastan - (Khổ 52'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-23
|
HONG KONG
|
650.97 MTK
|
8
|
161118HK1811000052
|
TG#&Tem mác giấy
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-20
|
HONG KONG
|
6521 PCE
|
9
|
161118HK1811000052
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-20
|
HONG KONG
|
9936 PCE
|
10
|
161118HK1811000052
|
CNH#&Cúc nhựa
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: WAN TAI PIECE GOODS LIMITED
|
2018-11-20
|
HONG KONG
|
25632 PCE
|