1
|
081118SHEXL1811125
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 51'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-11-21
|
CHINA
|
6152.36 MTK
|
2
|
301018SHEXL1810312
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 51')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
11332.01 MTK
|
3
|
220918SHEXL1809229
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 59'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
4443.13 MTK
|
4
|
060918CPC1809C02006
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 51'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-09-19
|
CHINA
|
5590.08 MTK
|
5
|
140818CPC1808C02064
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 54'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-08-19
|
CHINA
|
4589.21 MTK
|
6
|
772674599234
|
DD#&Dây dệt
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE
|
2018-07-17
|
CHINA
|
480 YRD
|
7
|
772333012013
|
DD#&Dây dệt
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE
|
2018-06-05
|
CHINA
|
2584.8 YRD
|
8
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 50'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-04-28
|
CHINA
|
13625.51 MTK
|
9
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 50'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-04-27
|
CHINA
|
4255.08 MTK
|
10
|
300118CPC1801C02248
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 49'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHAOXING JUNWONG TEXTILE CO LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
2030.76 MTK
|