1
|
241118AMIGL180611865A
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
19821.79 MTK
|
2
|
171118AMIGL180599676A
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-24
|
CHINA
|
20133.95 MTK
|
3
|
78464168661
|
TLD#&Dây thắt lưng giả da
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
473 PCE
|
4
|
78464168661
|
KK#&Khoá kéo
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
2284 PCE
|
5
|
101118AMIGL180588524A
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-16
|
CHINA
|
17564.25 MTK
|
6
|
78464167235
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
6100 PCE
|
7
|
78464167235
|
KK#&Khoá kéo
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-14
|
CHINA
|
1800 PCE
|
8
|
031118AMIGL180578588A
|
CKL#&Cúc kim loại
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-10
|
CHINA
|
18400 PCE
|
9
|
031118AMIGL180578588A
|
KK#&Khoá kéo
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-10
|
CHINA
|
619 PCE
|
10
|
031118AMIGL180578588A
|
L1#&Vải lót 100%Polyester - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: SHANGHAI OVERSEAS IMP&EXP CO LTD
|
2018-11-10
|
CHINA
|
16141.44 MTK
|