1
|
HKA18110441
|
DD#&Dây dệt (173 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-12-04
|
HONG KONG
|
8803.59 YRD
|
2
|
HKA18100385
|
DD#&Dây dệt (182 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-11-06
|
HONG KONG
|
9951.88 YRD
|
3
|
813417118091
|
DD#&Dây dệt (45 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-09-15
|
HONG KONG
|
2460.63 YRD
|
4
|
HKA18080204
|
DD#&Dây dệt (63 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-08-19
|
HONG KONG
|
3444.88 YRD
|
5
|
813413894010
|
DD#&Dây dệt ( 47 Cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-07-20
|
HONG KONG
|
2569.99 YRD
|
6
|
813413894086
|
DD#&Dây dệt (92 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-06-14
|
HONG KONG
|
3018.37 YRD
|
7
|
HKA18050329
|
DD#&Dây dệt (511 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-05-16
|
HONG KONG
|
21358.27 YRD
|
8
|
811461380626
|
DD#&Dây dệt (52 cuộn)
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-04-21
|
HONG KONG
|
1706.04 YRD
|
9
|
811461380567
|
DD#&Dây dệt
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: S.F. COPR (HK) LTD
|
2018-01-19
|
HONG KONG
|
1476.38 YRD
|