1
|
291018XFAY1810230
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
80825.64 MTK
|
2
|
140818XFAY1808057
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
55741.82 MTK
|
3
|
140818XFAY1808057
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
30480 MTK
|
4
|
030618XFAY1805311
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
27884.85 MTK
|
5
|
030618XFAY1805311
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-06-07
|
CHINA
|
60960 MTK
|
6
|
160418XFAY1804020
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-04-19
|
CHINA
|
38100 MTK
|
7
|
160418XFAY1804020
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-04-19
|
CHINA
|
48899.52 MTK
|
8
|
060318XFAY1803001
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-03-11
|
CHINA
|
27870.91 MTK
|
9
|
060318XFAY1803001
|
MECH#&Mếch - (Khổ 60'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: RHYF (BEIJING) TRADING CO LTD
|
2018-03-11
|
CHINA
|
60960 MTK
|