1
|
201018CPC1810C02062
|
V698#&Vải chính - 91%Poly 9%Spand - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-10-25
|
CHINA
|
10293.68 MTK
|
2
|
040918CPC1808C05158
|
V704#&Vải chính - 72%Poly 24%Rayon 4%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-09-08
|
CHINA
|
4780.38 MTK
|
3
|
300818JWLEM18080384
|
V181#&Vải chính - 63%Poly 33%Visco 4%Spand - (Khổ 54'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-09-04
|
CHINA
|
2574.98 MTK
|
4
|
030818CPC1807C02172
|
V690#&Vải chính - 76%Poly 21%Rayon 3%Elastane - (Khổ 54'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
4543.81 MTK
|
5
|
772439238340
|
V2#&Vải chính - 100%Poly - (Khổ 57'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-13
|
CHINA
|
26.48 MTK
|
6
|
300518JWFEM18050534
|
V305#&Vải chính - 63%Poly 33%Rayon 4%Elastane - (Khổ 54'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-06-04
|
CHINA
|
3617.09 MTK
|
7
|
040518CPC1804C05164
|
V400#&Vải chính - 68%Poly 28%Rayon 4%Elast - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
3888.14 MTK
|
8
|
180418CPC1804C02064
|
V613#&Vải chính - 72%Poly 21%Rayon 7%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
4226.05 MTK
|
9
|
180418CPC1804C02064
|
V305#&Vải chính - 63%Poly 33%Rayon 4%Elastane - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-21
|
CHINA
|
1502.24 MTK
|
10
|
080418CPC1804C05002
|
V400#&Vải chính - 68%Poly 28%Rayon 4%Elast - (Khổ 56'')
|
Công ty TNHH may mặc quốc tế Phú Nguyên
|
SHIPPER: HANGZHOU FUEN TEXTILE CO.,LTD
|
2018-04-15
|
CHINA
|
6062.43 MTK
|