1
|
9860 6708 7274
|
100041000301#&Nút kim loại 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
15840 SET
|
2
|
9860 6708 7274
|
100041000301#&Nút kim loại 2 cái-bộ
|
Công Ty Cổ Phần May Sài Gòn 3
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
7488 SET
|
3
|
090421HCM202104004
|
8NN2802#&Nút nhựa 28L
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
25920 PCE
|
4
|
090421HCM202104004
|
8NN2402#&Nút nhựa 24L
|
Cty Cổ Phần May Việt Thắng
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-12-04
|
CHINA
|
26784 PCE
|
5
|
774917100677
|
4090-N0002--#&Nút nhựa
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
SHER PLASTICS ,LLC
|
2021-11-10
|
CHINA
|
6480 PCE
|
6
|
070521CAI/29425/HCM
|
NK#&Nút bằng kim loại, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại May Việt Thành
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-11-05
|
CHINA
|
171648 PCE
|
7
|
040621HKGHPH2106119
|
PL029#&Cúc đính nhựa đơn giá 3.17 usd / gross; 144chiếc/ grs ( 4 grs)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-10-06
|
CHINA
|
576 PCE
|
8
|
040621HKGHPH2106119
|
PL029#&Cúc đính nhựa đơn giá 2.5 usd / gross; 144chiếc/ grs ( 165 grs)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-10-06
|
CHINA
|
23760 PCE
|
9
|
040621HKGHPH2106119
|
PL029#&Cúc đính nhựa đơn giá 2.88 usd / gross; 144chiếc/ grs ( 166 grs)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-10-06
|
CHINA
|
23904 PCE
|
10
|
040621HKGHPH2106119
|
PL029#&Cúc đính nhựa đơn giá 3.07 usd / gross; 144chiếc/ grs ( 1052 grs)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
SHER PLASTICS, LLC
|
2021-10-06
|
CHINA
|
151488 PCE
|