1
|
130421QFHHCM210408050-04
|
TCE-T01-V0.6 2212021#&Mạch in 1 lớp, mã hiệu: TCE-T01-V0.6 2212021, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
25500 PCE
|
2
|
130421QFHHCM210408050-04
|
GB-TCE-T03-22022021#&Mạch in 1 lớp, mã hiệu: GB-TCE-T03-22022021, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
25480 PCE
|
3
|
130421QFHHCM210408050-04
|
MINTG135#&Mạch in 1 lớp, mã hiệu TG135, FR4, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
25480 PCE
|
4
|
130421QFHHCM210408050-04
|
25-000187 A-01#&Mạch in 1 lớp, mã hiệu 25-000187 A-01, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
520 PCE
|
5
|
130421QFHHCM210408050-03
|
Khung nhôm dùng để quét kem chì cho bo T03, kích thước: 650*550mm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
130421QFHHCM210408050-03
|
Khung nhôm dùng để quét kem chì cho bo T01, kích thước: 650*550mm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112664644937
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. Part number SDMI-S11CPU-L5B
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
112664644937
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. Part number SDMI-S10BAA-K3A
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
112664644937
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. Part number S10IPU-K1B
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLODY CO., LIMITED
|
2019-07-19
|
CHINA
|
5 PCE
|