1
|
112664685558
|
Mạch in chưa gắn linh kiện.P/N 12Y8230007A. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
112664685558
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. P/N 4Y8230026A. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5 SET
|
3
|
112664685558
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. P/N 4Y8230023A. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5 SET
|
4
|
112664685558
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. P/N 6Y8230008B. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
112664685558
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. P/N 6Y8230024A. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
112664685558
|
Mạch in chưa gắn linh kiện. P/N 4Y8230072. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5 SET
|
7
|
112664692240
|
Mach in chua gan linh kien. P/N: GBFS S18MPU_R6
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-08-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
112664692240
|
Mach in chua gan linh kien. P/N: GBF_S9MAIN-J3
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO LIMITED
|
2020-08-27
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
1126 6468 7470
|
Mạch in chưa gắn linh kiện - P/N: SOT18. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
1126 6468 7470
|
Mạch in chưa gắn linh kiện - P/N: ST63E1. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Pl
|
SHENZHEN YAXINDA TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
10 PCE
|