1
|
3705780816
|
B030925 - Tem đã in kích thước 40x25mm, nền trắng chữ đen, nội dung in: BOOSTER TAS 4. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
3705780816
|
B030924 - Tem đã in kích thước 40x25mm, nền trắng chữ đen, nội dung in: TANK TAS 3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
3705780816
|
B030923 - Tem đã in kích thước 40x25mm, nền trắng chữ đen, nội dung in: 00-563096-00001 REV.C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
4
|
3705780816
|
B030922 - Tem đã in kích thước 40x25mm, nền trắng chữ đen, nội dung in: 00-563096-00002 REV.C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
300322SKLCL2203019-02
|
B030311 - Tem đã in kích thước (Label Size) : 25x40mm (Nội dung in: 00-449105 REV.B ) RoHS2.0 (Nền trắng, chữ đen). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
300322SKLCL2203019-02
|
B030310 - Tem đã in kích thước (Label Size) 25x40mm (Nội dung in: 00-449103 REV.B ) RoHS2.0 (Nền trắng, chữ đen). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
300322SKLCL2203019-02
|
B030306 - Tem đã in kích thước (Label Size):25x40mm (Nội dung in: CAMERA BD ) conform to RoHS2.0 (Nền trắng, chữ đen). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
300322SKLCL2203019-02
|
B030305 - Tem đã in kích thước (Label Size):25x40mm (Nội dung in: 00-449142 REV.B) RoHS 2.0 (Nền trắng, chữ đen). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
300322SKLCL2203019-02
|
B030302 - Tem đã in kích thước (Label Size):25x40mm (Nội dung in: LIGHT PIPE ) conform to RoHS2.0 (Nền trắng, chữ đen). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
300322SKLCL2203019-02
|
B030301 - Tem đã in kích thước (Label Size):25x40mm (Nội dung in: THERMOCOUPLE ) conform to RoHS2.0. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
SHENZHEN XINYONG HANG TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|