1
|
7417955230
|
V003229 - Dao dập đầu cốt terminal blade for Molex P/N:2043010001. 1 bộ gồm 2 dao trên, 2 dao dưới, bằng kim loại, dùng để dập đầu nối đầu cốt vào dây điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
AIRSPEED MANUFACTURING ASIA LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
7417955230
|
V003228 - Dao dập đầu cốt terminal blade for Molex P/N:2042261001. 1 bộ gồm 2 dao trên, 2 dao dưới, bằng kim loại, dùng để dập đầu nối đầu cốt vào dây điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
AIRSPEED MANUFACTURING ASIA LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
7417955230
|
V003227 - Dao dập blade used for H050520 JH P/N: U420142BS0. 1 bộ gồm 2 dao trên, 2 dao dưới, bằng kim loại, dùng để dập đầu nối đầu cốt vào dây điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
AIRSPEED MANUFACTURING ASIA LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5 SET
|
4
|
7417955230
|
V003226 - Khuôn Aplicator with blade used for B018065 Splice terminal JH P/N: U530203BS0, 1 bộ gồm khuôn và 4 miếng dao, bằng kim loại, dùng để dập đầu nối đầu cốt vào dây điện. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
AIRSPEED MANUFACTURING ASIA LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
070322SZSHCM203026203-01
|
B008060#&Vỏ sắt Metal rack: SPCC T = 0.5 mm L34xW16.25xH10.05 mm
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
ALINK ELECTRONIC CO.,LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
070322SZSHCM203026203-02
|
T050170 - Ốc screw JM#8-32, L: 9.4mm, bằng sắt. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
ALINK ELECTRONIC CO.,LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
070322SZSHCM203026203-01
|
B025001#&Ống chống nhiễu Ferrite cable core Jiuxu,(chất liệu bằng nam châm vĩnh cửu), P/N:RH 10.5*20*5.5mm (0D*L*ID) RoHS2.0
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
ALINK ELECTRONIC CO.,LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
070322SZSHCM203026203-01
|
B009004#&Đầu nối IDC Male Pitch:2.54mm 5Pin Đỏ Red Boby Contact tin plated (#22 1.52mm(Max.) TE P/N3-643813-5 RoHS 2.0 (dòng điện 3-16A)
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
ALINK ELECTRONIC CO.,LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
160 PCE
|
9
|
070322SZSHCM203026203-01
|
B018072#&Đầu cốt Terminal TE P/N: 1-770904-0 RoHS 2.0 (dòng điện 3-16A)
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
ALINK ELECTRONIC CO.,LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|
10
|
070322SZSHCM203026203-01
|
B018146#&Đầu cốt Terminal MOLEX:43031-0002 (dòng điện 3-16A)
|
CôNG TY TNHH AIRSPEED MANUFACTURING VIệT NAM
|
ALINK ELECTRONIC CO.,LIMITED.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
12000 PCE
|