1
|
300720SWHPH2007359
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-06-08
|
CHINA
|
8087.9 YRD
|
2
|
190320SNLNY2003104
|
NVL00495#&Vải lót 80% polyester 20% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
4647 YRD
|
3
|
190320SNLNY2003104
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
19998 YRD
|
4
|
190320SNLNY2003236
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
4340 YRD
|
5
|
070120AP2001HY055
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
62120.1 YRD
|
6
|
070120AP2001HY055
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-01-30
|
CHINA
|
62120.1 YRD
|
7
|
020120SNLNY1912551
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2020-01-13
|
CHINA
|
17582 YRD
|
8
|
131119SNLNY1911152
|
NVL00495#&Vải lót 80% polyester 20% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2019-11-21
|
CHINA
|
26171.6 YRD
|
9
|
101119AP1911HY039
|
NVL00495#&Vải lót 80% polyester 20% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
27007.1 YRD
|
10
|
101119AP1911HY039
|
NVL00490#&Vải lót 65% polyester 35% cotton
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
SHENZHEN TEXTILE (HK) LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
153930 YRD
|