1
|
220122XBDHPG22010154
|
TEROSON RB 3211-2F CN 270KG:Chất kết dính bịt khung oto để chống ồn dùng trong CNSX oto,có chứa sunfur(cas:7704-34-9),dạng lỏng, thành phần chính từ Calcium carbonate,hãng Henkel,270kg/thùng,mới 100%
|
CôNG TY TNHH CTKF VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1080 KGM
|
2
|
220122XBDHPG22010154
|
TEROSON EP 5089 CN 19KG: Chế phẩm chất gắn đã điều chế dùng để bịt kín thân xe, có chứa(Tris(methylphenyl)phosphate:1330-78-5 dùng trong sx ô tô,đóng gói 19kg/pail,hàng mới 100%,hãng-NSX:Henkel
|
CôNG TY TNHH CTKF VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-10-02
|
CHINA
|
152 KGM
|
3
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-8504, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-6408, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
12.5 KGM
|
5
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV TXB 2691-4, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
200000 GRM
|
6
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-7209R, TP(Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 250g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-7209R, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-6228-2, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 1kg/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV TS3511A, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
290322CULVSHK2210218
|
Chất tẩy bề mặt kim loại (Keo chống hàn SM-120 ), thành phần; Deionized water 60%, Acrylic latex polymer 40%, dùng để phụ trợ trong quá trình hàn bản ( qui cách 250ml/ lọ/250G). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
75 KGM
|