1
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-8504, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-6408, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
12.5 KGM
|
3
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV TXB 2691-4, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
200000 GRM
|
4
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-7209R, TP(Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 250g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-7209R, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV-6228-2, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 1kg/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo UV TS3511A, TP (Isobornyl acrylate 20%, acryloylmorpholine 15%, Malic Acid Fuso 5%, trimethylbenzoyl phosphine oxide 5%), dùng để dán linh kiện điện tử, qui cách 50g/pcs=lọ. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
290322CULVSHK2210218
|
Chất tẩy bề mặt kim loại (Keo chống hàn SM-120 ), thành phần; Deionized water 60%, Acrylic latex polymer 40%, dùng để phụ trợ trong quá trình hàn bản ( qui cách 250ml/ lọ/250G). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
75 KGM
|
9
|
290322CULVSHK2210218
|
Keo dán Silicone T-100, trong suốt không quang học, thành phần; Keo 60%, nano canxi cacbonat 40% ( qui cách 4 kg/ Lọ ) dùng để kết dính và niêm phong kín vỏ ngoài kim loại. Hàng Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
17664 KGM
|
10
|
290322CULVSHK2210218
|
Nhíp nhựa chống tĩnh điện đa năng, dùng gắp linh kiện điện tử. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THựC NGHIệP THIêN SơN VIệT NAM
|
SHENZHEN TENSAN LIMITED COMPANY
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 PCE
|